Có 2 kết quả:

黑麥 hēi mài ㄏㄟ ㄇㄞˋ黑麦 hēi mài ㄏㄟ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rye (Secale cereale)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rye (Secale cereale)

Bình luận 0